Bohuňovice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 335 m (1,099 ft) |
• Tổng cộng | 112 |
NUTS 5 | CZ0533 577821 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,26/km2 (0,69/mi2) |
Bohuňovice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 335 m (1,099 ft) |
• Tổng cộng | 112 |
NUTS 5 | CZ0533 577821 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,26/km2 (0,69/mi2) |
Thực đơn
Bohuňovice, SvitavyLiên quan
Bohuňovice, Olomouc Bohuňovice, Svitavy Bohušovice nad OhříTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bohuňovice, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...